Characters remaining: 500/500
Translation

áo choàng

Academic
Friendly

Từ "áo choàng" trong tiếng Việt chỉ một loại trang phục rộng dài, thường đến đầu gối hoặc dài hơn, được sử dụng để khoác ngoài. Áo choàng có thể được mặc để giữ ấm, bảo vệ cơ thể khỏi bụi bẩn hoặc để giữ vệ sinh trong khi làm việc, đặc biệt trong các ngành nghề như y tế, chế biến thực phẩm.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sử dụng trong đời sống hàng ngày:

    • "Mỗi khi trời lạnh, tôi thường mặc áo choàng để giữ ấm."
    • "Trong bếp, đầu bếp thường mặc áo choàng để bảo vệ quần áo khỏi dầu mỡ."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng:

    • "Trong buổi lễ, cô dâu thường mặc áo choàng trắng để tôn lên vẻ đẹp của mình."
    • "Áo choàng của các vị giám mục thường màu sắc đặc trưng, thể hiện sự trang nghiêm."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Áo choàng tắm: loại áo choàng được thiết kế để mặc sau khi tắm, thường làm bằng vải thấm nước, giúp cơ thể khô nhanh.
  • Áo choàng ngủ: loại áo choàng nhẹ, thường được mặc khi ngủ hoặcnhà để tạo cảm giác thoải mái.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Áo khoác: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, áo khoác cũng một loại trang phục khoác ngoài, nhưng thường ngắn hơn không nhất thiết phải rộng.
  • Áo dài: loại trang phục truyền thống của Việt Nam, mặc ôm sát cơ thể hơn so với áo choàng.
dụ nâng cao:
  • "Trong các bộ phim cổ trang, nhân vật thường mặc áo choàng để thể hiện địa vị xã hội của họ."
  • "Khi làm việc trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học thường mặc áo choàng bảo hộ để tránh tiếp xúc với hóa chất."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "áo choàng", bạn cần lưu ý về ngữ cảnh mục đích sử dụng.

  1. d. Áo rộng, dài đến đầu gối, dùng khoác ngoài để giữ vệ sinh trong khi làm việc hoặc để chống rét.

Comments and discussion on the word "áo choàng"